DANH MỤC SẢN PHẨM

Phân vô cơ

Lọc

Phân lân Lâm Thao - Supe Lân

9,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân bón đầu trâu tan chậm NB NPK 13-13-13+TE chuyên dùng cho hoa, cây ăn quả

29,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân NPK Đầu Trâu 20-20-15+TE (HCM)

35,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân bón lá đậm đặc cao cấp VITAMIN B1 GROWMORE

17,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân đạm - Phân đạm UREA

22,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân bón kali MOP

29,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân chì nhật bản Hi-Control 14-13-13

27,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân DAP Hàn Quốc Giúp Cây Trồng Tăng Trưởng Và Phát Triển Nhanh

45,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân chì Nhật Bản Hi-control 13-11-11+ME

29,000₫
Giảm 3% đơn từ 249K. Chỉ áp dụng khi đặt tại Website

Phân vô cơ là một loại phân bón được sản xuất theo quy trình công nghiệp từ các nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp. Phân vô cơ có chứa một hoặc nhiều nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng dưới dạng muối khoáng. Phân vô cơ có nhiều loại khác nhau, như phân đạm, phân lân, phân kali, phân phức hợp, phân hỗn hợp, phân vi lượng… Mỗi loại phân vô cơ có những ưu điểm và nhược điểm riêng, cũng như những tác động khác nhau đến cây trồng và môi trường. Vì vậy, để sử dụng phân vô cơ hiệu quả và an toàn, người nông dân cần biết cách bón phù hợp cho từng loại cây trồng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn về các ưu điểm và nhược điểm của phân vô cơ, cũng như cách bón phù hợp cho từng loại cây trồng.

I. Phân vô cơ là gì? Nguồn gốc, thành phần và công dụng của phân vô cơ

Phân vô cơ là một loại phân bón được sản xuất theo quy trình công nghiệp từ các nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp. Phân vô cơ có chứa các nguyên tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng dưới dạng muối khoáng, có thể bón trực tiếp vào đất hoặc pha nước để phun lên lá. Phân vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại nhằm thúc đẩy quá trình sinh trưởng và nâng cao năng suất của các loại cây trồng.

a. Nguồn gốc của phân vô cơ

Phân vô cơ có nguồn gốc từ các nguyên liệu tự nhiên hoặc tổng hợp. Các nguyên liệu tự nhiên có thể là các khoáng chất, các loại muối, các loại đá chứa các nguyên tố dinh dưỡng như kali, lân, canxi, magiê, sắt, kẽm, v.v. Các nguyên liệu tổng hợp có thể là các hợp chất hóa học được tạo ra từ các phản ứng hoá học như amoni nitrat, urê, kali nitrat, v.v. Các nguyên liệu này được xử lý và tinh chế để tạo ra các loại phân vô cơ có thành phần và tỷ lệ mong muốn.

b. Thành phần của phân vô cơ

Phân vô cơ có thành phần gồm các nguyên tố dinh dưỡng cho cây trồng. Có thể chia các nguyên tố dinh dưỡng thành hai nhóm chính:

Nguyên tố dinh dưỡng chủ yếu: là những nguyên tố mà cây trồng cần nhiều để sinh trưởng và phát triển. Bao gồm ba nguyên tố đạm (N), lân (P) và kali (K). Đây là ba nguyên tố thường được ghi trên bao bì của phân vô cơ theo tỷ lệ N-P-K. Ví dụ: phân NPK 16-16-8 có nghĩa là trong mỗi 100 kg phân có 16 kg đạm, 16 kg lân và 8 kg kali.

Nguyên tố dinh dưỡng vi lượng: là những nguyên tố mà cây trồng chỉ cần ít nhưng rất quan trọng cho sự sống và sức khỏe của cây. Bao gồm các nguyên tố như canxi (Ca), magiê (Mg), sắt (Fe), kẽm (Zn), đồng (Cu), mangan (Mn), boron (B), molypden (Mo), v.v. Các nguyên tố này thường được bổ sung vào phân vô cơ hoặc được bón riêng biệt theo nhu cầu của từng loại cây.

c. Công dụng của phân vô cơ

Phân vô cơ có công dụng là cung cấp các nguyên tố dinh dưỡng cho cây trồng, giúp cây sinh trưởng, phát triển, tăng nhanh năng suất và chất lượng của sản phẩm. Phân vô cơ thường được sử dụng để bón thúc, bón lá hoặc bón rễ cho cây trồng. Việc dùng phân vô cơ sẽ giúp cây hấp thụ nhanh và dễ dàng các chất dinh dưỡng cần thiết.

Tuy nhiên, phân vô cơ cũng có những hạn chế và tác hại nếu sử dụng không đúng cách. Phân vô cơ có thể gây ô nhiễm môi trường, làm giảm độ pH của đất, làm mất đi các chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi trong đất, làm giảm khả năng giữ nước và thoát nước của đất, làm suy yếu khả năng chống chịu của cây trồng đối với sâu bệnh và thời tiết bất lợi. Ngoài ra, phân vô cơ cũng có thể gây ngộ độc cho cây trồng hoặc người tiêu dùng nếu bón quá liều hoặc không tuân thủ kỹ thuật bón phân.

Vì vậy, khi sử dụng phân vô cơ, người nông dân cần phải tuân thủ các nguyên tắc sau:

Chọn loại phân vô cơ phù hợp với loại cây trồng, loại đất và điều kiện khí hậu. Bón phân vô cơ theo liều lượng và thời gian được khuyến cáo. Kết hợp bón phân vô cơ với phân hữu cơ để duy trì độ phì nhiêu của đất và tăng hiệu quả sử dụng phân bón. Thực hiện các biện pháp bảo vệ môi trường như thu gom và xử lý các bao bì phân bón sau khi sử dụng, không để phân bón rơi vào các nguồn nước hay các khu vực sinh thái nhạy cảm. Phân vô cơ là một loại phân bón quan trọng trong nông nghiệp hiện đại. Tuy nhiên, việc sử dụng phân vô cơ cần có sự hiểu biết và tuân thủ kỹ thuật để đạt được hiệu quả cao nhất và giảm thiểu tác hại cho cây trồng và môi trường.

II. Các loại phân vô cơ thông dụng

Có nhiều loại phân vô cơ khác nhau, tùy thuộc vào thành phần và tỷ lệ của các nguyên tố dinh dưỡng. Các loại phân vô cơ thông dụng nhất có thể được phân loại như sau:

- Phân đạm: là những loại phân bón chứa chủ yếu hoặc duy nhất nguyên tố đạm (N). Đạm là một nguyên tố dinh dưỡng chủ yếu cho cây trồng, tham gia vào quá trình hình thành clorophin, protein, amino acid, enzym và vitamin. Đạm giúp cây sinh trưởng mạnh, ra nhiều nhánh, lá và hoa quả. Các loại phân đạm thường gặp là urê (CO(NH2)2), amoni nitrat (NH4NO3), amoni sunfat ((NH4)2SO4), amoni clorua (NH4Cl), v.v. Mỗi loại phân đạm có hàm lượng đạm khác nhau, từ 21% đến 46%. Phân đạm thường được bón thúc hoặc bón lá cho cây trồng.

- Phân lân: là những loại phân bón chứa chủ yếu hoặc duy nhất nguyên tố lân (P). Lân là một nguyên tố dinh dưỡng chủ yếu cho cây trồng, tham gia vào quá trình hình thành ADN, RNA, ATP và khung xương của cây. Lân giúp cây ra rễ mạnh, kết quả tốt và chống chịu sâu bệnh. Các loại phân lân thường gặp là siêu lân (Ca(H2PO4)2), đá vôi lân (Ca3(PO4)2), kali sunfat lân (K2SO4.H2O), v.v. Mỗi loại phân lân có hàm lượng lân khác nhau, từ 12% đến 46%. Phân lân thường được bón lót hoặc bón rễ cho cây trồng.

- Phân kali: là những loại phân bón chứa chủ yếu hoặc duy nhất nguyên tố kali (K). Kali là một nguyên tố dinh dưỡng chủ yếu cho cây trồng, tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng, đồng hóa các chất dinh dưỡng, điều tiết các hoạt động sống của thực vật và tăng khả năng chống chịu với sâu bệnh và thời tiết bất lợi. Các loại phân kali thường gặp là kali clorua (KCl), kali sunfat (K2SO4), kali nitrat (KNO3), v.v. Mỗi loại phân kali có hàm lượng kali khác nhau, từ 40% đến 60%. Phân kali thường được bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.

- Phân phức hợp: là những loại phân bón chứa hai hoặc ba nguyên tố dinh dưỡng chính (N, P, K) trong cùng một hạt phân. Phân phức hợp có ưu điểm là cung cấp đồng đều các nguyên tố dinh dưỡng cho cây trồng, giảm thiểu sự thất thoát và tương tác giữa các nguyên tố trong đất, tiết kiệm chi phí và công sức bón phân. Các loại phân phức hợp thường gặp là NPK, DAP (NH4)2HPO4), MAP NH4H2PO4), v.v. Mỗi loại phân phức hợp có tỷ lệ N, P, K khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của từng loại cây trồng. Phân phức hợp thường được bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.

- Phân hỗn hợp: là những loại phân bón được tạo ra bằng cách trộn lẫn các loại phân đơn hoặc phân phức hợp với nhau theo tỷ lệ nhất định. Phân hỗn hợp có ưu điểm là có thể điều chỉnh được tỷ lệ các nguyên tố dinh dưỡng theo nhu cầu của từng loại cây trồng và từng giai đoạn sinh trưởng. Tuy nhiên, phân hỗn hợp cũng có nhược điểm là có thể xảy ra sự tương tác giữa các nguyên tố trong quá trình trộn và bảo quản, làm giảm hiệu quả của phân bón. Các loại phân hỗn hợp thường gặp là NPKMg, NPKS, NPKZn, v.v. Mỗi loại phân hỗn hợp có tỷ lệ các nguyên tố dinh dưỡng khác nhau, tùy thuộc vào công thức trộn. Phân hỗn hợp thường được bón lót hoặc bón thúc cho cây trồng.

Phân vi lượng: là những loại phân bón chứa một hoặc một số nguyên tố dinh dưỡng vi lượng (Fe, Zn, Cu, Mn, B, Mo, Cl) cho cây trồng. Nguyên tố vi lượng là những nguyên tố chỉ cần ở lượng rất nhỏ (từ 0.1 đến 100 ppm) nhưng lại rất quan trọng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Nguyên tố vi lượng tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa của cây trồng như hình thành clorophin, hoạt động của enzym, điều hòa nội tiết, khử độc và chống oxy hóa. Các loại phân vi lượng thường gặp là phân vi lượng hữu cơ (như phân gà, phân bò, phân trùn quế), phân vi lượng vô cơ (như sunfat sắt FeSO4, sunfat kẽm ZnSO4, sunfat đồng CuSO4), phân vi lượng hỗn hợp (như NPKZnBFeMnCuMo). Mỗi loại phân vi lượng có hàm lượng nguyên tố vi lượng khác nhau, từ 0.1% đến 10%. Phân vi lượng thường được bón lá hoặc bón rễ cho cây trồng.

III. Cách nhận biết và xử lý các tình huống khi sử dụng phân vô cơ sai cách

a. Bón quá liều

Bón quá liều là tình huống khi sử dụng phân vô cơ vượt quá nhu cầu của cây trồng hoặc vượt quá khả năng dung nạp của đất. Bón quá liều có thể gây ra các hậu quả sau:

Gây ngộ độc cho cây trồng: Các nguyên tố dinh dưỡng trong phân vô cơ khi ở nồng độ cao có thể gây kích thích hoặc ức chế các hoạt động sinh lý của cây trồng. Ví dụ: N quá cao có thể gây cháy lá, làm giảm khả năng ra hoa và kết trái; P quá cao có thể gây rụng lá và hoa; K quá cao có thể gây thiếu Ca và Mg; Cu quá cao có thể gây rụng lá non và chết rễ.

Gây ô nhiễm môi trường: Các nguyên tố dinh dưỡng trong phân vô cơ khi ở nồng độ cao có thể gây ô nhiễm cho đất và nước. Ví dụ: N quá cao có thể gây acid hóa đất, làm giảm hoạt tính của vi sinh vật có lợi; P quá cao có thể gây đóng cặn trong đất và làm giảm khả năng thoát nước; K quá cao có thể gây mặn hóa đất; Cu quá cao có thể gây độc hại cho các sinh vật sống trong nước.

Cách nhận biết:

Quan sát biểu hiện của cây trồng: Các triệu chứng ngộ độc do bón quá liều phân vô cơ thường xuất hiện ở các lá non hoặc lá già. Các triệu chứng có thể là: héo rũ, úa vàng, cháy lá, rụng lá hoặc hoa, khô cành, chết rễ. Tùy theo loại phân và loại cây mà các triệu chứng có thể khác nhau. Ví dụ: khi bón quá liều phân đạm cho cây, cây có thể bị chết rễ và úa vàng ở gốc; khi bón quá liều phân lân cho cây cà chua, cây có thể bị rụng hoa và kết trái kém.

Đo đạc nồng độ các nguyên tố trong đất và nước: Đây là cách nhận biết chính xác nhất nhưng cũng tốn kém và phức tạp nhất. Cần có các thiết bị và phương pháp phân tích hóa lý để xác định nồng độ các nguyên tố trong mẫu đất và nước lấy từ vùng trồng cây. Sau đó, so sánh với các giá trị tiêu chuẩn để xem có vượt quá mức cho phép hay không.

Cách xử lý:

Ngừng bón phân vô cơ ngay lập tức: Đây là biện pháp cấp bách để ngăn chặn tình trạng ngộ độc tiếp tục xảy ra. Nếu có thể, hãy thu hồi phần phân vô cơ còn sót lại trên mặt đất hoặc trong hệ thống tưới tiêu.

Tăng cường tưới nước: Đây là biện pháp giúp rửa trôi phần phân vô cơ dư thừa ra khỏi vùng gốc của cây trồng. Tuy nhiên, cần lưu ý không tưới quá nhiều để tránh gây sâu úng cho đất và cây trồng.

Bón phân hữu cơ hoặc vi sinh: Đây là biện pháp giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất, tăng cường hoạt động của vi sinh vật có lợi trong đất, giúp giải độc và khử các nguyên tố gây hại cho cây trồng. Phân hữu cơ hoặc vi sinh cũng giúp bổ sung các chất dinh dưỡng thiếu hụt do bị ức chế bởi phân vô cơ.

Cắt tỉa các bộ phận bị ngộ độc của cây trồng: Đây là biện pháp giúp giảm thiểu sự tiêu hao năng lượng của cây trồng, giúp cây tập trung vào việc hồi phục sức khỏe. Cần cắt tỉa các lá, cành hoặc hoa bị ngộ độc một cách kỹ lưỡng và vệ sinh, tránh để lại các mảnh vụn gây ô nhiễm cho đất.

    b. Bón sai loại

    Bón sai loại là tình huống khi sử dụng phân vô cơ không phù hợp với nhu cầu của cây trồng hoặc với tính chất của đất. Bón sai loại có thể gây ra các hậu quả sau:

    Gây thiếu hụt hoặc dư thừa các chất dinh dưỡng cho cây trồng: Các loại phân vô cơ có thành phần và tỷ lệ các nguyên tố dinh dưỡng khác nhau. Nếu bón không đúng loại phân với nhu cầu của cây trồng, có thể gây ra hiện tượng thiếu hụt hoặc dư thừa các chất dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây. Ví dụ: nếu bón phân đạm cho cây hoa màu, có thể gây ra hiện tượng cây ra nhiều lá nhưng ít hoa và kết trái; nếu bón phân lân cho cây, có thể gây ra hiện tượng cây ra nhiều rễ nhưng ít chồi và lá.

    Gây mất cân bằng ion trong đất: Các loại phân vô cơ có ảnh hưởng đến độ pH của đất, làm cho đất bị acid hóa hoặc kiềm hóa. Điều này gây mất cân bằng ion trong đất, làm giảm khả năng dung nạp và sử dụng các chất dinh dưỡng của cây trồng. Ví dụ: nếu bón phân amoni nitrat cho đất chua, có thể gây ra hiện tượng acid hóa đất, làm giảm khả năng dung nạp P và K của cây trồng; nếu bón phân kali clorua cho đất kiềm, có thể gây ra hiện tượng kiềm hóa đất, làm giảm khả năng dung nạp Fe và Mn của cây trồng.

    Cách nhận biết:

    Quan sát biểu hiện của cây trồng: Các triệu chứng thiếu hụt hoặc dư thừa các chất dinh dưỡng do bón sai loại phân vô cơ thường xuất hiện ở các lá non hoặc lá già. Các triệu chứng có thể là: úa vàng, xanh lục nhạt, xanh xám, xanh tím, cháy lá, rụng lá hoặc hoa, kết trái kém. Tùy theo loại phân và loại cây mà các triệu chứng có thể khác nhau. Ví dụ: khi bón quá nhiều phân lân cho cây lúa, cây có thể bị úa vàng ở gốc và lá già; khi bón quá ít phân kali cho cây cà chua, cây có thể bị xanh xám ở lá non và cháy lá ở mép.

    Đo đạc độ pH và nồng độ các nguyên tố trong đất: Đây là cách nhận biết chính xác nhất nhưng cũng tốn kém và phức tạp nhất. Cần có các thiết bị và phương pháp phân tích hóa lý để xác định độ pH và nồng độ các nguyên tố trong mẫu đất lấy từ vùng trồng cây. Sau đó, so sánh với các giá trị tiêu chuẩn để xem có phù hợp với nhu cầu của cây trồng hay không.

    Cách xử lý:

    Chọn loại phân vô cơ phù hợp với nhu cầu của cây trồng và tính chất của đất: Đây là biện pháp dự phòng để tránh tình trạng bón sai loại phân vô cơ. Cần tham khảo các nguồn thông tin uy tín hoặc tư vấn của các chuyên gia để chọn loại phân vô cơ có thành phần và tỷ lệ các nguyên tố dinh dưỡng phù hợp với nhu cầu của cây trồng ở từng giai đoạn sinh trưởng. Cũng cần xem xét tính chất của đất như độ pH, độ ẩm, độ thoát nước, độ phì nhiêu… để chọn loại phân vô cơ không gây mất cân bằng ion trong đất.

    Bón bổ sung các chất dinh dưỡng thiếu hụt hoặc giảm bớt các chất dinh dưỡng dư thừa: Đây là biện pháp khắc phục khi đã xảy ra tình trạng bón sai loại phân vô cơ. Cần xác định chính xác nguyên nhân và mức độ thiếu hụt hoặc dư thừa của các chất dinh dưỡng để bón bổ sung hoặc giảm bớt cho phù hợp. Ví dụ: nếu bón quá ít phân kali cho cây cà chua, có thể bón thêm phân kali clorua hoặc kali sunfat; nếu bón quá nhiều phân lân cho cây lúa, có thể giảm bớt lượng phân lân và tăng cường bón phân đạm và kali.

    Điều chỉnh độ pH của đất: Đây là biện pháp giúp khôi phục sự cân bằng ion trong đất, giúp cây trồng dung nạp và sử dụng các chất dinh dưỡng hiệu quả hơn. Cần đo đạc độ pH của đất để xem có acid hóa hay kiềm hóa hay không. Nếu acid hóa, có thể sử dụng các chất kiềm như vôi bột, dolomit, tro than… để tăng độ pH; nếu kiềm hóa, có thể sử dụng các chất acid như sunfua amoni, sunfua sắt, axit humic… để giảm độ pH.

    c. Bón không đúng thời điểm

    Bón không đúng thời điểm là tình huống khi sử dụng phân vô cơ không theo quy luật sinh trưởng của cây trồng hoặc không theo điều kiện khí hậu và thời tiết. Bón không đúng thời điểm có thể gây ra các hậu quả sau:

    Gây lãng phí phân vô cơ: Nếu bón phân vô cơ khi cây trồng chưa có nhu cầu hoặc đã qua giai đoạn cần thiết, phân vô cơ sẽ không được cây trồng hấp thụ mà bị rửa trôi hoặc phân hủy trong đất. Điều này gây lãng phí phân vô cơ và tăng chi phí sản xuất. Ví dụ: nếu bón phân đạm cho cây hoa màu khi cây đã ra hoa và kết trái, phân đạm sẽ không được cây trồng hấp thụ mà bị rửa trôi vào nước; nếu bón phân kali cho cây lúa khi cây đã chín, phân kali sẽ không được cây trồng hấp thụ mà bị phân hủy trong đất.

    Gây ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng: Nếu bón phân vô cơ khi cây trồng đang trong giai đoạn nhạy cảm hoặc khi thời tiết không thuận lợi, phân vô cơ có thể gây kích thích hoặc ức chế các hoạt động sinh lý của cây trồng. Điều này gây ảnh hưởng đến sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, làm giảm chất lượng và năng suất. Ví dụ: nếu bón phân đạm cho cây hoa màu khi thời tiết rét hay mưa nhiều, phân đạm có thể gây kích thích cho cây ra nhiều lá nhưng ít hoa và kết trái; nếu bón phân kali cho cây khi thời tiết nắng nóng hay khô hanh, phân kali có thể gây ức chế cho cây ra chồi và lá.

    Cách nhận biết:

    Quan sát biểu hiện của cây trồng: Các triệu chứng do bón không đúng thời điểm phân vô cơ thường xuất hiện ở các lá non hoặc lá già. Các triệu chứng có thể là: úa vàng, xanh lục nhạt, xanh xám, xanh tím, cháy lá, rụng lá hoặc hoa, kết trái kém. Tùy theo loại phân và loại cây mà các triệu chứng có thể khác nhau. Ví dụ: khi bón phân đạm cho cây hoa màu khi thời tiết rét hay mưa nhiều, cây có thể bị úa vàng ở lá già; khi bón phân kali cho cây lúa khi thời tiết nắng nóng hay khô hanh, cây có thể bị xanh xám ở lá non.

    Tham khảo các nguồn thông tin uy tín hoặc tư vấn của các chuyên gia: Đây là cách nhận biết chủ quan nhất nhưng cũng hiệu quả nhất. Cần tham khảo các nguồn thông tin uy tín về quy luật sinh trưởng của cây trồng, nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng ở từng giai đoạn, điều kiện khí hậu và thời tiết phù hợp để bón phân vô cơ. Nếu có thể, cần tư vấn của các chuyên gia hoặc kỹ thuật viên nông nghiệp để có kế hoạch bón phân vô cơ hợp lý và khoa học.

    Cách xử lý:

    Bón phân vô cơ theo quy luật sinh trưởng của cây trồng: Đây là biện pháp dự phòng để tránh tình trạng bón không đúng thời điểm phân vô cơ. Cần nắm rõ quy luật sinh trưởng của cây trồng, biết được cây trồng cần bổ sung những chất dinh dưỡng gì ở từng giai đoạn. Ví dụ: cây lúa cần bổ sung nhiều N ở giai đoạn sinh trưởng mạnh, nhiều P ở giai đoạn ra hoa và nhiều K ở giai đoạn nuôi trái; cây hoa màu cần bổ sung nhiều N ở giai đoạn ra lá, nhiều P và K ở giai đoạn ra hoa và kết trái.

    Bón phân vô cơ theo điều kiện khí hậu và thời tiết: Đây là biện pháp khắc phục khi đã xảy ra tình trạng bón không đúng thời điểm phân vô cơ. Cần theo dõi và dự báo thường xuyên điều kiện khí hậu và thời tiết để chọn thời điểm bón phân vô cơ phù hợp. Ví dụ: nếu thời tiết rét hay mưa nhiều, có thể giảm bớt lượng phân đạm và tăng cường bón phân lân và kali; nếu thời tiết nắng nóng hay khô hanh, có thể giảm bớt lượng phân kali và tăng cường bón phân đạm và lân.

    IV. Ưu và nhược điểm của phân vô cơ so với các loại phân khác

    Ưu điểm: Phân vô cơ có ưu điểm là mức độ đậm đặc cao nên giảm công vận chuyển, cây trồng có thể hấp thụ nhanh, đáp ứng kịp thời yêu cầu sinh trưởng. Đối với loại phân phức hợp thì cùng một lúc có thể cung cấp nhiều loại dinh dưỡng khoáng cho cây trồng. Phân vô cơ thường được dùng để bón thúc vì hiệu quả nhanh chóng.

    Nhược điểm: Khi sử dụng quá nhiều hoặc không đúng liều lượng sẽ gây ngộ độc cho cây trồng và ảnh hưởng đến chất lượng nông sản . Ngoài ra, phân vô cơ cũng gây ô nhiễm môi trường do chứa các kim loại nặng và muối khoáng . Phân vô cơ cũng làm cho đất bị chua do giảm độ pH của đất. Để khắc phục những hậu quả này, người nông dân phải bón vôi để cải tạo đất trồng.

    V. Tác hại của phân vô cơ đến môi trường và sức khỏe con người nếu sử dụng không đúng cách

    Làm cho đất bị chua do giảm độ pH của đất. Điều này làm cho đất mất đi tính tơi xốp, màu mỡ và ảnh hưởng đến sinh khối vi sinh vật trong đất. Đất chua cũng làm giảm khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng và gây thiếu dinh dưỡng cho cây trồng. Để khắc phục, người nông dân phải bón vôi để cải tạo đất.

    Gây ô nhiễm nguồn nước do các chất vô cơ tan trong nước rửa trôi xuống các sông suối, hồ chứa hoặc mạch nước ngầm. Điều này làm cho nước bị biến chất và có thể chứa các kim loại nặng và muối khoáng. Nước ô nhiễm có thể gây hại cho các sinh vật sống trong nước và ảnh hưởng đến sức khỏe con người khi sử dụng.

    Gây mất cân bằng sinh thái do ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn của các loài sinh vật. Các chất vô cơ trong phân bón có thể được hấp thụ vào cây trồng và xâm nhập vào chuỗi thức ăn thông qua rau và ngũ cốc. Điều này có thể gây ra các bệnh lý cho con người và gia súc khi tiêu thụ. Ngoài ra, các chất vô cơ cũng có thể tích tụ trong các loài động vật hoang dã và gây ngộ độc cho chúng. Điều này làm giảm sự đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến sự tồn tại của các loài sinh vật.


     

    Xem thêm

    SẢN PHẨM ĐÃ XEM