DANH MỤC SẢN PHẨM

Thuốc bảo vệ thực vật gồm những loại nào? Phân loại & Cách chọn dùng hiệu quả

My Trần
Th 6 20/06/2025
Nội dung bài viết

Thuốc bảo vệ thực vật gồm những loại nào là câu hỏi mà không chỉ người mới làm nông mà cả những nông hộ lâu năm cũng cần nắm rõ để sử dụng hiệu quả và an toàn. Trong bài viết này, Nông Nghiệp Phố sẽ cùng bạn phân loại các nhóm thuốc bảo vệ thực vật phổ biến hiện nay theo mục đích, nguồn gốc, cách tác động… nhằm giúp việc canh tác dễ dàng và bền vững hơn.

Thuốc bảo vệ thực vật là gì?

Trồng trọt ngày nay không chỉ dừng lại ở việc gieo hạt, tưới nước hay bón phân. Để cây trồng phát triển khỏe mạnh, việc bảo vệ khỏi sâu bệnh, cỏ dại hay tác nhân gây hại là điều vô cùng quan trọng. Và đó là lúc thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) phát huy vai trò thiết yếu. 

Hiểu một cách đơn giản, thuốc BVTV là những chế phẩm được sử dụng để phòng trừ sâu hại, bệnh tật, cỏ dại hoặc điều chỉnh sinh trưởng cây trồng. Nếu biết dùng đúng cách, chúng không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn góp phần đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.

Thuốc BVTV giúp cây trồng phòng ngừa các loài sâu bệnh hại

Phân loại thuốc bảo vệ thực vật

Thuốc bảo vệ thực vật có rất nhiều loại khác nhau, mỗi loại lại có tác dụng riêng như trừ sâu, diệt cỏ, trị bệnh hay hỗ trợ cây ra hoa, đậu trái tốt hơn. Nếu nắm được cách phân loại thuốc, bà con sẽ dễ dàng chọn đúng loại phù hợp với cây trồng và thời điểm sử dụng. Nhờ vậy, vừa tiết kiệm được chi phí, vừa giúp cây khỏe mạnh, cho năng suất cao mà vẫn đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường đất đai.

Phân loại thuốc bảo vệ thực vật theo mục đích sử dụng

Thuốc bảo vệ thực vật được phân loại theo mục đích sử dụng thành nhiều nhóm chính. Mỗi loại có cơ chế tác động và phạm vi sử dụng riêng, nhằm kiểm soát hiệu quả từng nhóm sinh vật gây hại trong nông nghiệp. 

Thuốc trừ sâu: Dùng để diệt các loại sâu ăn lá, sâu hại thân, rễ, quả hoặc hút nhựa như sâu xanh da láng, sâu đục thân, rầy nâu. Loại thuốc này thường được sử dụng nhiều nhất trong mùa mưa. 

Ví dụ: Regent 5SC, Comda 250EC, Helix 500WP, Vertimec 1.8EC, Confidor 200SL, Dantotsu 50WG.

Thuốc trừ bệnh (nấm, vi khuẩn): Chuyên dùng để phòng và trị các bệnh do nấm và vi khuẩn gây ra như đốm lá, phấn trắng, sương mai, héo rũ, cháy lá, bạc lá. 

Ví dụ: Antracol 70WP, Kasumin 2SL, Ridomil Gold 68WG, Aliette 800WG, Score 250WP.

Thuốc diệt cỏ: Loại thuốc này giúp tiêu diệt cỏ dại một cách nhanh chóng và hiệu quả, hạn chế sự cạnh tranh chất dinh dưỡng với cây trồng. Có hai loại chính: tiền nảy mầm và hậu nảy mầm. 

Ví dụ: Glyphosate, Butachlor, Sencor 480SC, Dual Gold 960EC.

Thuốc trừ chuột, côn trùng gặm nhấm: Dùng bả hoặc thuốc để tiêu diệt chuột, gián, kiến, mối – những loài gây hại cho mùa màng và vật tư nông nghiệp. 

Ví dụ: Storm (viên nén), Racumin 0.0375%, Klerat Wax Block, Fido 250WG.

Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng: Giúp điều chỉnh quá trình sinh trưởng của cây như ra hoa, đậu trái, chống rụng trái, kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch. 

Ví dụ: NAA (Acid Napthalene Acetic), Gibberellin (GA3), Atonik, VK Humat, LS80.

Các sản phẩm thuốc BTVT phân loại theo mục đích 

Phân loại theo nguồn gốc và thành phần

Ngày nay, các giải pháp bảo vệ cây trồng ngày càng phong phú. Từ những chế phẩm có nguồn gốc tự nhiên đến sản phẩm tổng hợp hiện đại, mỗi loại đều mang lại hiệu quả riêng nếu dùng đúng cách. Điều quan trọng là lựa chọn phù hợp với điều kiện canh tác, đảm bảo cây khỏe mạnh mà vẫn an toàn cho người trồng và môi trường.

Thuốc hóa học tổng hợp: Được tổng hợp từ các hợp chất hóa học, hiệu quả nhanh, phổ tác động rộng nhưng có thể tồn dư nếu lạm dụng. 

Ví dụ: Confidor 200SL, Ridomil Gold 68WG, Supracide 40EC, Anvil 5SC.

Thuốc sinh học: Chiết xuất từ các vi sinh vật có lợi như nấm, vi khuẩn. Tác dụng chậm nhưng an toàn và thân thiện với môi trường. 

Ví dụ: Bt (Bacillus thuringiensis), chế phẩm EM gốc, Nấm trắng Beauveria bassiana, Trichoderma spp, Neem Nim, Nano Bạc Đồng.

Thuốc thảo mộc: Nguồn gốc từ thực vật như neem, sả, gừng, tỏi. Được dùng phổ biến trong mô hình nông nghiệp sạch. 

Ví dụ: Neemix 4.5EC, Bio-X, Sincocin, sản phẩm chiết xuất tỏi – sả – gừng.

Thuốc tự chế (gừng, tỏi, ớt...): Thường do nông dân tự làm tại nhà từ nguyên liệu như gừng, tỏi, ớt, thuốc lào, rượu trắng. Hiệu quả phòng sâu nhẹ, phù hợp vườn rau nhỏ hoặc nông nghiệp hữu cơ. 

Ví dụ: hỗn hợp tỏi + ớt + rượu ngâm 7–10 ngày, dung dịch rượu tỏi.

Dòng sản phẩm phân loại theo nguồn gốc và thành phần

Phân loại theo cơ chế tác động

Nếu phân loại theo cách tác động lên sinh vật gây hại, các sản phẩm bảo vệ cây trồng có thể chia thành dạng tiếp xúc, nội hấp, và lưu dẫn. Mỗi cơ chế sẽ phù hợp với từng loại sâu bệnh và cách chăm sóc khác nhau, giúp người trồng linh hoạt hơn trong việc phòng trừ hiệu quả.

Thuốc tiếp xúc: Chỉ diệt được sâu hại khi tiếp xúc trực tiếp, không lan trong cây. Cần phun đều lên toàn bộ thân, lá. 

Ví dụ: Bột lưu huỳnh, Sherpa 25EC, Peran 50WP, Cyper 25EC.

Thuốc lưu dẫn: Thẩm thấu qua bề mặt cây và di chuyển đến các bộ phận khác, diệt sâu khi chúng ăn phải. Hiệu quả kéo dài hơn thuốc tiếp xúc. 

Ví dụ: Confidor 100SL, Actara 25WG, Movento 150OD.

Thuốc nội hấp: Hấp thụ vào mô cây và phát huy tác dụng từ bên trong, kiểm soát sâu bệnh sống ẩn dưới lá, bên trong thân, rễ. 

Ví dụ: Amistar Top 325SC, Aliette 800WG, Tilt 250EC.

Thuốc BVTV theo cơ chế tác động

Phân loại theo dạng bào chế

Theo dạng bào chế, các sản phẩm bảo vệ cây trồng được chia thành nhiều loại. Mỗi loại sẽ có cách pha, liều lượng và cách sử dụng khác nhau, giúp người trồng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và điều kiện canh tác.

Dạng bột (WP, SP): Dạng khô, hòa tan trong nước trước khi phun. Dễ bảo quản, phổ biến với thuốc nấm và thuốc trừ sâu. 

Ví dụ: Antracol 70WP, Score 250WP, Mancozeb 80WP, Kasumin 2SL, Ridomil Gold 68WG.

Dạng dung dịch (SC, SL, EC): Đã được pha chế sẵn, dễ sử dụng. Phổ biến với các loại thuốc trừ sâu, trừ bệnh. 

Ví dụ: Confidor 200SL, Ridomil Gold 68WG, Abamectin 1.8EC.

Dạng viên nén, gel hoặc hạt rải: Dùng để rải quanh gốc, tiện lợi, giải phóng chậm. Thường dùng cho thuốc trừ ốc, chuột hoặc phân bón vi sinh kết hợp thuốc.

Ví dụ: Storm viên, thuốc trừ ốc Bosago, Marshal 5G, thuốc diệt kiến Optigard.

Các dòng sản phẩm thuốc BTVT  phân loại theo bào chế

Phân loại theo nhóm độc và độ an toàn (WHO, FAO)

Theo tiêu chuẩn của WHO và FAO, các chế phẩm bảo vệ cây trồng được chia thành 4 nhóm độc, từ cực độc đến an toàn. Việc phân loại này giúp người dùng nhận biết mức độ nguy hiểm để sử dụng đúng cách, đảm bảo an toàn cho sức khỏe và môi trường. Khi chọn mua hoặc sử dụng, cần đọc kỹ nhãn mác và tuân thủ hướng dẫn an toàn.

Nhóm I (Độc cực mạnh): Nguy hiểm cao, có thể gây tử vong nếu tiếp xúc trực tiếp. Cần bảo hộ nghiêm ngặt. 

Ví dụ: Furadan 3GR (Carbofuran), các sản phẩm chứa Methomyl (đang bị cấm dần).

Nhóm II (Độc vừa): Ảnh hưởng lớn nếu không dùng đúng cách. Cần hạn chế dùng trên rau ăn lá. 

Ví dụ: Regent 800WG, Karate 2.5EC, Vertimec 1.8EC.

Nhóm III (Ít độc): Tác động vừa phải, an toàn hơn với người và động vật nếu dùng đúng liều. 

Ví dụ: Antracol 70WP, Aliette 800WG, Tilt 250EC.

Nhóm IV ( An toàn): Gồm các loại thuốc sinh học, ít hoặc không gây độc cho con người, vật nuôi. Được khuyến khích sử dụng. 

Ví dụ: Bt, Trichoderma spp., chế phẩm EM, Nano Bạc Đồng.

Sản phẩm dựa trên phân loại nhóm độc của của WHO/FAO

Cách lựa chọn và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật phù hợp

Mỗi loại cây trồng, mỗi giai đoạn sinh trưởng hay mỗi vùng đất khác nhau sẽ có đặc điểm sâu bệnh và điều kiện thời tiết riêng biệt. Vì vậy, việc chọn đúng loại thuốc bảo vệ thực vật không chỉ giúp trị bệnh hiệu quả mà còn tiết kiệm chi phí và hạn chế rủi ro cho môi trường.

  • Xác định đúng loại sâu bệnh đang gây hại (sâu ăn lá, nấm, vi khuẩn…).

  • Ưu tiên sử dụng các loại thuốc ít độc, có nguồn gốc sinh học hoặc thảo mộc trong điều kiện cho phép.

  • Tham khảo kỹ thông tin trên nhãn thuốc: tên thương hiệu sản phẩm, thành phần hoạt chất, hướng dẫn liều lượng và thời gian cách ly.

  • Tránh sử dụng lại một loại thuốc quá nhiều lần vì dễ làm sâu bệnh kháng thuốc.

  • Sử dụng đúng liều đúng cách, đúng lúc: Pha thuốc đúng hướng dẫn, phun đều nhưng không nhỏ giọt, vào sáng sớm hoặc chiều mát để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Nếu cần phối trộn thuốc, nên thử nghiệm trên diện tích nhỏ trước, và tuân thủ nguyên tắc “bột trước, nước sau”.

Làm nông thông minh không chỉ là biết trồng mà còn là biết phòng và trị đúng lúc, đúng cách. Đó mới là chìa khóa để vườn xanh bền vững, an toàn và hiệu quả.

Những lưu ý an toàn và bảo vệ môi trường khi sử dụng thuốc BVTV

Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật không đúng cách có thể gây hại cho sức khỏe người dùng, tồn dư trong nông sản và ảnh hưởng nghiêm trọng đến đất, nước, sinh vật có ích. Vì vậy, mỗi người làm nông cần tuân thủ các nguyên tắc an toàn cơ bản trong quá trình sử dụng.

  • Luôn mang đồ bảo hộ như khẩu trang, găng tay, kính khi pha và phun thuốc.

  • Không ăn uống, hút thuốc trong khi đang phun thuốc.

  • Pha thuốc đúng liều lượng, đúng thời điểm, không tự ý tăng liều.

  • Rửa sạch bình phun sau khi sử dụng, không đổ nước thải bừa bãi ra mương ao.

  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, cao ráo, tránh xa tầm tay trẻ em.

  • Tuyệt đối không sử dụng lại chai, lọ, bao bì thuốc vào mục đích khác.

  • Tăng cường sử dụng thuốc sinh học, kết hợp biện pháp canh tác tự nhiên để giảm phụ thuộc hóa chất.

Các câu hỏi thường gặp về thuốc bảo vệ thực vật gồm những loại nào

Có cần thay đổi loại thuốc sau mỗi vụ mùa không?

Nên luân phiên hoặc thay đổi nhóm hoạt chất để tránh hiện tượng sâu bệnh kháng thuốc, đồng thời giúp bảo vệ hiệu quả lâu dài hơn.

Nơi nào uy tín để tìm hiểu và mua thuốc BVTV an toàn?

Bạn có thể tham khảo và mua tại hệ thống Nông Nghiệp Phố – nơi cung cấp đa dạng sản phẩm chính hãng, tư vấn tận tâm và phù hợp với từng nhu cầu trồng trọt.

Làm sao biết thuốc nào là an toàn cho rau ăn lá?

Nên chọn các thuốc thuộc nhóm độc thấp (nhóm III, IV theo WHO), ưu tiên thuốc sinh học, thảo mộc hoặc tự chế.

Có thể trộn nhiều loại thuốc để phun cùng lúc không?

Không nên tự ý trộn thuốc nếu không nắm rõ tính tương hợp của từng loại. Việc trộn sai có thể gây kết tủa, giảm hiệu lực hoặc gây hại cho cây.

Việc hiểu rõ thuốc bảo vệ thực vật gồm những loại nào là bước quan trọng giúp bà con lựa chọn và sử dụng đúng cách, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất, đảm bảo an toàn cho cây trồng, sức khỏe và môi trường. Tùy theo mục đích sử dụng, nguồn gốc, cơ chế tác động hay mức độ an toàn, mỗi loại thuốc đều có ưu điểm riêng cần được áp dụng hợp lý. Nếu bạn đang tìm kiếm những sản phẩm thuốc BVTV an toàn, chất lượng và được tư vấn tận tình, hãy tham khảo tại Nông Nghiệp Phố.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Nội dung bài viết