Thuật ngữ và kí hiệu của thuốc bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu: Giải nghĩa đầy đủ, dễ hiểu
Huyền Trân
Th 3 10/06/2025
Nội dung bài viết
Các ký hiệu và thuật ngữ chuyên ngành như EC, SC, WP, SL… trên bao bì thường khiến nhiều Nông Phố bối rối, đặc biệt là người mới bắt đầu trồng cây. Vì vậy cần hiểu đúng thuật ngữ và ký hiệu của thuốc bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu quả phòng trừ bệnh cho cây trồng. Nông Nghiệp Phố, sẽ giúp bạn hệ thống và giải thích rõ ràng những ký hiệu phổ biến nhất, từ đó sử dụng thuốc một cách chính xác và an toàn hơn.
Vì sao cần hiểu thuật ngữ và ký hiệu trên bao bì thuốc bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu?
Tránh dùng sai thuốc: Mỗi ký hiệu thể hiện loại thuốc, dạng bào chế và mục tiêu phòng trừ khác nhau. Hiểu đúng giúp chọn đúng.
Đảm bảo liều lượng và an toàn: Biết rõ ký hiệu giúp pha đúng nồng độ, tránh gây cháy lá, ngộ độc hoặc ảnh hưởng sức khỏe.
Ngăn ngừa kháng thuốc và tồn dư hóa chất: Sử dụng đúng cách giúp thuốc phát huy hiệu quả, không để lại dư lượng vượt ngưỡng cho phép.
Tuân thủ quy định pháp luật: Việc hiểu và dùng đúng thuốc đúng cách là yêu cầu bắt buộc theo luật bảo vệ thực vật hiện hành.
Giải nghĩa các dạng ký hiệu thuốc phổ biến
Ký hiệu | Diễn giải | Đặc điểm sử dụng |
EC | Emulsifiable Concentrate (Dạng nhũ dầu) | Phổ biến, dễ pha, dễ hấp thu |
WP | Wettable Powder (Bột hòa nước) | Pha trong nước, cần khuấy kỹ |
SC | Suspension Concentrate (Huyền phù) | Ít bay hơi, bám tốt trên lá |
SL | Soluble Liquid (Dung dịch hòa tan) | Dễ dùng, hiệu lực nhanh |
WG/WDG | Water Dispersible Granules | Hạt tan trong nước, dễ bảo quản |
GR | Granule (Hạt) | Rải trực tiếp, thường dùng cho đất |
ME/OD | Micro Emulsion / Oil Dispersion | Công nghệ mới, hiệu quả cao |
Sau đây là các ký hiệu phổ biến nhất, được nhiều người tin dùng hiện nay:
Ký hiệu EC – Emulsifiable Concentrate (Thuốc nhũ dầu)
EC là dạng nhũ dầu đậm đặc, trong đó hoạt chất được hòa tan trong dung môi hữu cơ và có thể tạo nhũ khi pha với nước. Khi sử dụng, thuốc sẽ tạo hỗn hợp mịn giống sữa, bám tốt trên bề mặt cây.
Dạng EC thường dùng cho các loại thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh, thuốc diệt cỏ hoặc trừ rầy, với khả năng xâm nhập mạnh và tác dụng nhanh. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng để tránh gây cháy lá, đặc biệt vào thời điểm nắng gắt
Ký hiệu SC – Suspension Concentrate (Huyền phù đậm đặc)
SC là dạng huyền phù chứa hạt siêu mịn phân tán trong nước. Đây là dạng cải tiến từ EC, giúp giảm mùi, ít gây kích ứng và an toàn hơn cho người sử dụng.
SC phù hợp với các loại thuốc trừ bệnh, thuốc trừ sâu hoặc thuốc nội hấp, nhờ khả năng bám dính tốt và không bị rửa trôi. Khi sử dụng, cần lắc đều chai thuốc trước khi pha để tránh lắng cặn.
Ký hiệu SL – Soluble Liquid (Dung dịch hòa tan hoàn toàn)
SL là dạng dung dịch trong suốt hoặc hơi đục, tan hoàn toàn trong nước. Khi pha, thuốc sẽ hòa tan nhanh, không cần khuấy nhiều như các dạng khác.
Thuốc dạng SL thường xuất hiện trong các sản phẩm kích thích sinh trưởng, phân bón lá hoặc thuốc trừ sâu sinh học, với khả năng hấp thụ nhanh và hiệu lực tức thời. Tuy nhiên, do dễ thấm qua da nên cần đeo đồ bảo hộ khi sử dụng.
Ký hiệu WP – Wettable Powder (Bột hòa tan trong nước)
WP là dạng bột mịn không tan nhưng có thể phân tán đều trong nước, tạo thành dung dịch dạng huyền phù. Đây là một trong những dạng phổ biến nhất hiện nay nhờ giá thành hợp lý và tính ổn định cao.
Thuốc dạng WP được dùng nhiều trong thuốc trừ nấm, thuốc trừ sâu, thuốc xử lý hạt giống. Khi pha, cần khuấy liên tục để tránh lắng, và chú ý vệ sinh kỹ vòi phun sau khi sử dụng để tránh tắc nghẽn.
Ký hiệu WG – Water Dispersible Granules (Hạt hòa tan trong nước)
WG là dạng hạt dễ hòa tan trong nước, được nén lại từ bột mịn. Đây là dạng cải tiến từ WP, giúp giảm bụi, dễ bảo quản và thân thiện hơn với người sử dụng.
Khi pha, thuốc WG sẽ tan thành hỗn hợp mịn và phân bố đều trong nước. Dạng này thường được sử dụng trong thuốc diệt cỏ, thuốc trừ sâu và thuốc trừ bệnh cao cấp, với hiệu quả cao và thời gian tác dụng kéo dài.
Các ký hiệu phổ biến nhất, được nhiều người tin dùng hiện nay
Phân loại độc tính thuốc BVTV theo Tổ Chức Y Tế Thế Giới
Trên bao bì các loại thuốc bảo vệ thực vật, bạn sẽ thường thấy một màu tem cảnh báo thể hiện mức độ độc hại của sản phẩm đối với con người và sinh vật khác. Các màu tem này được phân thành 4 nhóm độc chính, tương ứng với chỉ số LD50 – là lượng hoạt chất gây tử vong cho 50% đối tượng thử nghiệm (thường là chuột), tính theo đơn vị mg trên mỗi kg thể trọng.
Màu đỏ – Nhóm I: Đây là nhóm có độc tính cao nhất, với chỉ số LD50 dưới 50 mg/kg. Những sản phẩm thuộc nhóm này được xếp vào loại cực độc, người dùng cần hết sức thận trọng khi tiếp xúc và tuyệt đối tuân thủ các biện pháp bảo hộ an toàn.
Màu vàng – Nhóm II: Thuốc thuộc nhóm này có độc tính cao, với chỉ số LD50 từ 50 đến 200 mg/kg. Khi sử dụng, cần hạn chế tiếp xúc trực tiếp và trang bị đầy đủ đồ bảo hộ lao động.
Màu xanh dương – Nhóm III: Đây là nhóm độc tính trung bình, với LD50 nằm trong khoảng 200 đến 2000 mg/kg. Người dùng vẫn cần tuân thủ hướng dẫn pha và phun thuốc đúng cách, tuy nhiên mức độ nguy hiểm đã giảm hơn so với hai nhóm trên.
Màu xanh lá – Nhóm IV: Là nhóm có độc tính thấp nhất, với LD50 trên 2000 mg/kg. Sản phẩm thuộc nhóm này được coi là tương đối an toàn, có thể sử dụng rộng rãi hơn và ít rủi ro khi tiếp xúc.
Phân loại 4 nhóm độc tính cơ bản của thuốc BVTV theo Tổ Chức Y Tế Thế Giới
Các cơ chế tác động phổ biến của thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc tiếp xúc (Contact pesticides)
Thuốc bảo vệ thực vật dạng tiếp xúc là loại chế phẩm chỉ phát huy tác dụng khi tiếp xúc trực tiếp với sinh vật gây hại. Sau khi được phun lên cây trồng, hoạt chất bám trên bề mặt lá, thân, cỏ dại hoặc bộ phận cần xử lý và tiêu diệt dịch hại thông qua cơ chế thẩm thấu qua lớp biểu bì hoặc vỏ ngoài.
Cơ chế tác động: Gây rối loạn sinh lý hoặc phá hủy mô tiếp xúc ngay khi dịch hại tiếp cận vùng đã xử lý thuốc.
Ưu điểm: Hiệu lực tác dụng nhanh, dễ quan sát kết quả trong thời gian ngắn.
Nhược điểm: Không có khả năng lưu dẫn hoặc xuyên qua mô thực vật, do đó không hiệu quả với tác nhân nằm sâu trong mô hoặc ẩn trong đất.
Thuốc vị độc (Stomach poisons)
Đây là nhóm thuốc gây độc thông qua đường tiêu hóa. Khi sinh vật gây hại ăn phải bộ phận cây có chứa thuốc, hoạt chất sẽ hòa tan trong dịch tiêu hóa và được hấp thu qua niêm mạc ruột, từ đó phá hủy nội tạng và dẫn đến tử vong.
Cơ chế tác động: Xâm nhập nội mô qua hệ tiêu hóa, phá hủy enzyme hoặc làm gián đoạn chu trình trao đổi chất của côn trùng.
Ưu điểm: Đặc biệt hiệu quả với các đối tượng gặm nhấm, ăn lá, cắn phá mô thực vật như sâu xanh, sâu tơ, chuột hại lúa…
Nhược điểm: Phụ thuộc vào tập tính ăn của dịch hại và dễ bị rửa trôi bởi mưa hoặc tưới nước không đúng cách.
Thuốc xông hơi (Fumigants)
Thuốc xông hơi là dạng chế phẩm tồn tại ở thể khí, hơi hoặc khói, có thể khuếch tán trong không gian để tiêu diệt sinh vật gây hại qua đường hô hấp hoặc bề mặt thẩm thấu.
Cơ chế tác động: Hoạt chất xâm nhập qua hệ thống hô hấp hoặc bề mặt biểu mô, gây suy hô hấp, ức chế thần kinh trung ương hoặc gây mất nước tế bào.
Ưu điểm: Có khả năng bao phủ diện rộng, xâm nhập cả những vị trí khó tiếp cận, hiệu quả cao trong môi trường kính
Ứng dụng phổ biến: Dùng trong xử lý kho bảo quản nông sản, nhà kính, nhà màng, xử lý đất hoặc khử trùng dụng cụ canh tác.
Thuốc nội hấp – lưu dẫn (Systemic pesticides)
Thuốc nội hấp là nhóm chế phẩm có khả năng thẩm thấu vào mô cây và di chuyển hệ thống thông qua mạch dẫn (gồm mạch gỗ – xylem và mạch libe – phloem). Thuốc có thể lưu hành đến tất cả các bộ phận như rễ, ngọn, lá, hoa, quả để phòng và trị bệnh từ bên trong.
Cơ chế tác động: Sau khi xâm nhập, thuốc di chuyển nội sinh trong cây và tiêu diệt dịch hại khi chúng hút nhựa hoặc tấn công từ mô bên trong.
Ưu điểm: Hiệu lực kéo dài, khả năng phòng trừ toàn cây, chống rửa trôi do mưa hoặc tưới.
Lưu ý: Phải kiểm soát liều lượng chính xác để tránh ảnh hưởng đến sinh trưởng sinh lý của cây trồng hoặc gây hiện tượng cháy lá.
Thuốc thấm sâu (Translaminar pesticides)
Thuốc thấm sâu là nhóm thuốc có khả năng xuyên qua lớp biểu bì của lá, nhưng không di chuyển đến các bộ phận khác của cây. Điều này cho phép thuốc bảo vệ cả hai mặt lá sau khi chỉ phun ở một phía.
Cơ chế tác động: Hoạt chất thẩm thấu từ mặt trên lá xuống mặt dưới hoặc đi sâu vào mô lá, tiêu diệt dịch hại nằm dưới biểu bì hoặc giữa lớp mô thực vật.
Ưu điểm: Hiệu quả cao với sinh vật nhỏ, khó tiếp cận như nhện đỏ, bọ trĩ, sâu non ẩn nấp trong mô lá.
Nhược điểm: Không có khả năng lưu dẫn, chỉ tác dụng tại vùng được xử lý, cần phun đều tay.
Các cơ chế tác động phổ biến của thuốc bảo vệ thực vật
Hiểu rõ thuật ngữ và ký hiệu của thuốc bảo vệ thực vật và thuốc trừ sâu giúp bạn chọn đúng sản phẩm, sử dụng đúng cách, góp phần nâng cao hiệu quả canh tác và tuân thủ đúng quy định an toàn. Nếu bạn đang tìm kiếm các loại thuốc bảo vệ thực vật chất lượng, dễ sử dụng, hãy tham khảo ngay tại Nông Nghiệp Phố để được tư vấn và lựa chọn phù hợp. Đừng để sự mơ hồ về ký hiệu làm ảnh hưởng đến vườn cây của bạn!
Nông Nghiệp Phố - chuỗi cửa hàng chuyên cung cấp đất sạch và giá thể, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật chính hãng, tiện lợi và uy tín trên toàn quốc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Website: https://nongnghieppho.vn/
Hotline: 086 5399 086
Zalo: https://zalo.me/